Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hoạt động, vận hành, chạy (máy)
    cỗ máy chạy (vận hành) suốt ngày đêm
    cho chạy, vận hành; điều khiển; thao tác
    anh ta vận hành thang máy
    operate machinery
    điều khiển máy móc
    có tác dụng; có hiệu lực
    the medicine did not operate
    thuốc đó không có tác dụng
    luật mới có hiệu lực từ ngày 1 tháng giêng
    điều khiển; quản lý
    they operate three factories
    họ điều khiển ba xí nghiệp
    (y học) mổ, phẫu thuật
    các bác sĩ đã quyết định mổ [cô ta] ngay lập tức
    hoạt động; đột kích; bố ráp; tuần tra; tác chiến (công an, quân lính)
    máy bay ném bom hoạt động từ các căn cứ ở miền Nam

    * Các từ tương tự:
    operated