Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-
/ˌsɛlf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(dạng kết hợp)
[bản thân] mình, tự (xem các mục từ tiếp sau)
* Các từ tương tự:
self-abandonment
,
self-abasement
,
self-abhorrence
,
self-abnegation
,
self-absorbed
,
self-absorption
,
self-abstraction
,
self-abuse
,
self-accusation
combining form
yourself or itself
self-pitying
of yourself or itself
self-destructive
self-sacrifice
by, to, with, for, or toward yourself or itself
self-made
self-evident
self-propelled
self-addressed
self-respect
* Các từ tương tự:
self-absorbed
,
self-abuse
,
self-actualization
,
self-addressed
,
self-adhesive
,
self-appointed
,
self-assembly
,
self-assertion
,
self-assertive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content