Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sedition
/si'di∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sedition
/sɪˈdɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sedition
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lời kích động phản loạn; hành vi kích động phản loạn
* Các từ tương tự:
seditionary
noun
[noncount] formal :the crime of saying, writing, or doing something that encourages people to disobey their government
The
leaders
of
the
group
have
been
arrested
and
charged
with
sedition.
noun
Because he had organized the strike in the munitions plant during wartime, he was accused of sedition
agitation
incitement
(
to
riot
)
rabble-rousing
fomentation
instigation
firing-up
stirring
up
whipping
up
mutiny
insurrection
insurgency
or
insurgence
rebellion
treason
treachery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content