Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
secretive
/'si:krətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secretive
/ˈsiːkrətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secretive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hay giấu giếm
secretive
nature
bản chất hay giấu giếm
* Các từ tương tự:
secretively
,
secretiveness
adjective
[more ~; most ~] :not letting people see or know what you are doing or thinking :tending to act in secret
a
highly
secretive
organization
He's
very
secretive
about
his
work
.
adjective
Robert is very secretive about where he goes every day at lunch-time
reticent
silent
close-mouthed
taciturn
uncommunicative
reserved
tight-lipped
close
Colloq
mum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content