Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Scot
/skɔt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Scot
/ˈskɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người Ê-cốt
* Các từ tương tự:
scot-free
,
scotch
,
Scotch
,
Scotch broth
,
Scotch cap
,
Scotch egg
,
Scotch mist
,
Scotch tape
,
Scotch terrier
noun
plural Scots
[count] :a person born, raised, or living in Scotland
* Các từ tương tự:
scotch
,
Scotch
,
scot-free
,
Scotland Yard
,
Scots
,
Scotsman
,
Scotswoman
,
Scottish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content