Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự chào; cái chào
    he raised his hat as a friendly salute
    nó giơ mũ lên chào thân mật
    a 21-gun salute
    bắn hai mươi mốt phát súng chào
    viên sĩ quan lại chào viên trung sĩ
    in salute
    [như] để chào
    họ giơ nắm tay như để chào lãnh tụ của họ
    take the salute
    đứng lại chào đáp lễ các binh sĩ diễu qua
    Động từ
    chào
    salute someone with a smile
    chào ai với nụ cười
    salute with 21 guns
    phát súng chào
    chào mừng
    trong buổi tối rất đặc biệt hôm nay, chúng tôi chào mừng chiến công rực rỡ của cảnh sát địa phương