Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-gg-)
    võng xuống, chùng xuống, xệ xuống
    mái lều bắt đầu võng xuống khi vải bạt bị ướt
    da anh bắt đầu xệ thõng xuống khi anh già đi
    Danh từ
    chỗ võng, chỗ chùng xuống, chỗ xệ xuống
    sự võng, sự chùng xuống, sự xệ xuống

    * Các từ tương tự:
    saga, saga novel, sagacious, sagaciously, sagacity, sagamore, sage, sage-brush, sagely