Danh từ
    
    (số nhiều roofs)
    
    mái nhà
    
    tiled roof
    
    mái ngói
    
    
    
    có nơi ăn chốn ở
    
    mui, nóc (xe)
    
    vòm
    
    
    
    vòm miệng
    
    
    
    dưới vòm lá cây
    
    go through the roof
    
    (khẩu ngữ)
    
    nổi giận
    
    đạt mức cao (giá cả)
    
    Động từ
    
    (-ed)
    
    làm mái che cho
    
    
    
    làm mái che sân với những tấm nhựa
    
    lợp (nhà)
    
    
    
    một túp lều lợp thô thiển bằng những dải vỏ cây
    
 
                
