Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trục lăn; con lăn
    road roller
    xe lăn đường, xe lu
    chiếc máy to tướng kia đã được đưa đến vị trí mới bằng con lăn
    trục cuộn
    a big map on a roller
    một chiếc bản đồ lớn có trục cuộn
    lô cuộn tóc (của phụ nữ, giữ làn quăn cho tóc)
    sóng cuộn (ở biển)
    sóng cuộn xô vào bãi biển
    người lăn

    * Các từ tương tự:
    roller bandage, roller blind, roller towel, roller-barrow, roller-bearing, roller-bed, roller-coaster, roller-skate, roller-skating