Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-gg-)
    trang bị buồm chão (cho tàu thuyền)
    chiếc tàu được trang bị đầy đủ những thứ cần thiết
    rig out
    cấp quần áo; cấp trang bị
    viên đội sẽ cấp cho anh mọi trang bị mà anh cần
    (khẩu ngữ) mặc, diện
    diện quần áo đẹp nhất
    rig up
    dựng lên một cách vội vàng chắp vá
    rig up a shelter for the night
    dựng lên vội vàng một chỗ trú qua đêm
    Danh từ
    cách buồm chão được bố trí (trên tàu thuyền)
    (chủ yếu trong từ ghép) thiết bị, trang bị (dùng vào mục đích riêng)
    a test rig
    thiết bị thử nghiệm (xe, đồ đạc…)
    (khẩu ngữ) cách ăn mặc
    in working rig
    mặc quần áo làm việc
    Động từ
    (-gg-)
    điều hành một cách gian lận
    ông ta kêu là kết quả bầu cử đã bị gian lận
    rig the market
    tạo ra một sự tăng giá hoặc hạ giá giả tạo để trục lợi

    * Các từ tương tự:
    rig-out, rigescent, rigger, rigging, righlet, right, right angled, right bank, Right Honourable