Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự tôn trọng, sự kính trọng
    have a deep respect for somebody
    rất kính trọng ai
    the new officer soon earned the respect of his men
    viên sĩ quan mới đã sớm chiếm được lòng kính trọng của binh sĩ
    trẻ em phải kính trọng thầy cô giáo
    sự lưu tâm, sự thừa nhận
    very little respect for human rights
    sự rất ít lưu tâm đến quyền con người
    mặt, phương diện
    về mọi phương diện
    in respect of
    về, về mặt
    the book is admirable in respect of style
    cuốn sách thật tuyệt vời về mặt văn phong
    để trả công cho (trong thư giao dịch)
    he will be paid £100 in respect of the work he had done
    nó sẽ được trả 100 bảng để trả công cho việc nó đã làm
    with respect to
    [trong thư giao dịch] về [việc]
    with respect to your other proposalsI am not yet able to tell you our decision
    về các đề nghị khác của ông, tôi chưa thể nói cho ông rõ quyết định của chúng tôi
    Động từ
    tôn trọng, kính trọng
    ông ta là một người rất được tất cả đồng nghiệp kính trọng
    respect somebody's wishes
    tôn trọng nguyện vọng của ai
    respect a treaty
    tôn trọng một hiệp ước
    respect oneself
    tự trọng

    * Các từ tương tự:
    respectability, respectable, respectably, respecter, respectful, respectfully, respectfulness, respecting, respective