Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    vang lên
    tiếng đàn ống vang lên khắp nhà thờ
    tòa đại sảnh vang lên tiếng vỗ tay
    vang dội
    tên tuổi ông ta vang dội khắp Âu Châu

    * Các từ tương tự:
    resounding, resoundingly