Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resonant
/'rezənənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resonant
/ˈrɛzənənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resonant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vang âm, vang
resonant
notes
(nhạc) nốt vang âm
resonant
hall
phòng đại sảnh vang âm
valleys
resonant
with
the
sounds
of
church
bells
thung lũng vang tiếng chuông nhà thờ
* Các từ tương tự:
resonantly
adjective
[more ~; most ~]
producing a loud, clear, deep sound
a
resonant
church
bell
the
resonant
tones
of
the
piano
He
has
a
deep
, resonant
voice
.
strongly affecting someone especially with a particular quality
resonant
images
of
heroism
His
words
were
resonant
with
meaning
.
adjective
The resonant pealing of the bells almost drove me mad
vibrating
vibrant
resounding
(
re-
)
echoing
reverberating
reverberant
pulsating
ringing
booming
thundering
thunderous
loud
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content