Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    vang âm, vang
    resonant notes
    (nhạc) nốt vang âm
    resonant hall
    phòng đại sảnh vang âm
    valleys resonant with the sounds of church bells
    thung lũng vang tiếng chuông nhà thờ

    * Các từ tương tự:
    resonantly