Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ in, at) cư trú, ở
    reside abroad
    cư trú ở nước ngoài
    reside in Hang Bong street
    ở phố Hàng Bông
    (+ in) thuộc về (nói về quyền hạn, thẩm quyền)
    quyền thay đổi luật thuộc về nghị viện

    * Các từ tương tự:
    residence, residency, resident, resident physician, residential, residentiary, resider