Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    còn lại
    sau vụ cháy, nhà tôi chẳng còn lại gì mấy
    if you take 3 from 8, 5 remains
    8 mà lấy đi 3 thì còn lại 5
    để những điểm còn lại kỳ họp sau của chúng ta
    hãy còn lại nhiều cái phải làm
    ở lại
    I remain in London until May
    tôi ở lại Luân Đôn cho đến tháng năm
    vẫn
    remain standing
    vẫn đứng
    remain seated
    vẫn ngồi
    anh ta vẫn im lặng

    * Các từ tương tự:
    remainder, remains