Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
redo
/ri:'du:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
redo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(redid; redone)
làm lại
(khẩu ngữ) tu sửa; trang hoàng lại (gian phòng, ngôi nhà)
* Các từ tương tự:
redolence
,
redolent
,
redone
,
redouble
,
redoubt
,
redoubtable
,
redound
,
redox
verb
/riˈduː/ -does /riˈdʌz/; -did /riˈdɪd/; -done /riˈdʌn/; -doing /riˈduːwɪŋ/
[+ obj] to do (something) again especially in order to do it better
Let's
hope
we
don't
have
to
redo
our
paperwork
.
to change (something, such as a room or part of a room) so that it looks new or different
I
want
to
redo
the
kitchen
and
put
in
new
cabinets
and
new
appliances
.
* Các từ tương tự:
redolent
,
redouble
,
redoubt
,
redoubtable
,
redound
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content