Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reactionary
/ri'æk∫ənri/
/ri'æk∫ənəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reactionary
/riˈækʃəˌneri/
/Brit riˈækʃənri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reactionary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
phản động
Danh từ
kẻ phản động
noun
plural -aries
[count] disapproving :a person who is strongly opposed to new political or social ideas
adjective
Reactionary governments tend to reduce social services
(
ultra-
)
conservative
right
rightist
right-wing
blimpish
traditionalist
South
African
verkrampte
noun
As a reactionary, he feels that the status quo is fine and change unnecessary
(
ultra-
)
conservative
rightist
right-winger
Colonel
Blimp
traditionalist
South
African
verkrampte
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content