Danh từ
nữ hoàng
Nữ hoàng Anh
hoàng hậu
bà hoàng, bà chúa (chỉ cái gì coi như tốt nhất, hay nhất)
hoa hồng là chúa các loài hoa
beauty queen
hoa hậu (trong kỳ thi sắc đẹp)
ong chúa
con Q (bài lá)
con Q cơ
quân đam (quân cờ)
(lóng, xấu) người tình dục đồng giới ẻo lả như phụ nữ
the Queen's English
xem English
turn Queen's evidence
xem evidence
the uncrowned queen [king] of something
xem uncrowned
Động từ
nâng (quân tốt) thành quân đam;(con tốt)(chơi cờ)
queen it over somebody
làm như bà chúa, làm như có quyền lực (đối với ai)
từ khi được đề bạt bà ta làm như bà chúa đối với mọi người khác