Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pus
/pʌs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pus
/ˈpʌs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mủ
the
doctor
lanced
the
boil
to
let
the
pus
out
bác sĩ chích cái nhọt cho mủ chảy ra
* Các từ tương tự:
push
,
push-ball
,
push-bicycle
,
push-bike
,
push-button
,
push-button war
,
push-cart
,
push-cart man
,
push-chair
noun
[noncount] medical :a thick, yellowish substance that is produced when a part of the body or a wound becomes infected
Pus
oozed
from
the
cat's
injured
ear
.
* Các từ tương tự:
push
,
push button
,
push-bike
,
pushcart
,
pushchair
,
pushed
,
pusher
,
pushover
,
pushpin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content