Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

push-button /'pʊ∫bʌtn/  

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    ấn nút, bấm nút
    a radio with push-button tuning
    chiếc đài với hệ thống điều chỉnh làn sóng ấn nút
    a push-button war
    chiến tranh bấm nút

    * Các từ tương tự:
    push-button war