Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (on something)
    sự chơi chữ
    Động từ
    (-nn-) (on something)
    chơi chữ
    hắn luôn luôn chơi chữ và tôi không thấy thế là buồn cười

    * Các từ tương tự:
    puna, punaluan, Punch, punch, punch card, punch press, punch-bag, punch-ball, punch-bowl