Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prospective
/'prɒspektiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prospective
/prəˈspɛktɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prospective
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có khả năng là, có triển vọng là
his
prospective
mother-in-law
người có khả năng là mẹ vợ của nó
* Các từ tương tự:
prospectively
adjective
always used before a noun
likely to be or become something specified in the future
a
seminar
for
prospective
home
buyers
[=
people
who
are
likely
to
buy
a
home
fairly
soon
]
prospective
parents
/
students
/
employers
formal :likely to happen
The
new
law
has
many
prospective [=
expected
]
benefits
.
adjective
Jane's prospective wedding had excited the entire family
anticipated
expected
awaited
looked-for
future
forthcoming
coming
approaching
imminent
nearing
pending
impending
destined
potential
incipient
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content