Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pro-
/prəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pro-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiền tố)
(+dt, tt) ủng hộ, thân
pro-American
thân Mỹ
(+ dt) [giữ nhiệm vụ] thay cho
pro-/
vice
chancellor
quyền phó thủ tướng
* Các từ tương tự:
pro and con
,
pro forma
,
pro forma invoice
,
pro rata
,
pro tem
,
pro tempore
,
pro-american
,
pro-british
,
pro-communist
prefix
in favor of :supporting - often used with a hyphen
pro-Democracy
-
opposite
anti-
* Các từ tương tự:
pro bono
,
pro forma
,
pro forma invoice
,
pro rata
,
pro shop
,
pro tem
,
pro tempore
,
pro-am
,
pro-choice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content