Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

preservation /prezə'vei∫nt/  

  • Danh từ
    sự giữ, sự giữ gìn; sự bảo tồn
    the preservation of one's health
    sự giữ gìn sức khỏe
    preservation order
    lệnh bảo tồn (di tích lịch sử)
    sự giữ để lâu; sự bảo quản
    the preservation of foodfood preservation
    sự bảo quản thực phẩm
    mức độ được bảo quản (tốt hay xấu)
    the paintings were in an excellent state of preservation
    các bức tranh đã được bảo quản ở mức độ rất tốt

    * Các từ tương tự:
    preservationist