Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
posit
/'pɒzit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
posit
/ˈpɑːzət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
posit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
thừa nhận; mặc nhận
* Các từ tương tự:
position
,
positional
,
Positional good
,
positionally
,
positioner
,
positioning
,
positive
,
Positive bais
,
Positive correlation
verb
-its; -ited; -iting
[+ obj] formal :to suggest (something, such as an idea or theory) especially in order to start a discussion
Some
astronomers
have
posited
[=
proposed
,
postulated
]
that
the
universe
is
made
up
of
mysterious
dark
matter
.
* Các từ tương tự:
position
,
position paper
,
positional
,
positive
,
positive discrimination
,
positively
,
positron
verb
If we posit a downturn in prices next year, how does that affect our profit forecasts?
postulate
hypothesize
propound
put
or
set
forth
put
forward
advance
propose
pose
offer
submit
predicate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content