Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poetic
/pəʊ'etik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poetic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poetic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có chất thơ, nên thơ; đầy thi vị
a
poetic
rendering
of
the
piano
sonata
sự diễn tấu đầy thi vị của bản xonat dương cầm
(thuộc ngữ) như poetical
his
entire
poetic
output
toàn bộ sản phẩm thơ của ông ta
* Các từ tương tự:
poetic justice
,
poetic licence
,
poetical
,
poeticality
,
poetically
,
poeticalness
,
poeticise
,
poeticism
,
poeticize
adjective
/poʊˈɛtɪk/ also poetical /poʊˈɛtɪkəl/
[more ~; most ~]
of, relating to, or characteristic of poets or poetry
poetic
words
poetic
meter
having a beautiful or graceful quality
poetic
language
* Các từ tương tự:
poetic justice
adjective
She bought a volume of the poetic works of John Keats
poetical
lyric
(
al
)
metrical
musical
melodic
idyllic
elegiac
georgic
rhapsodic
epic
dithyrambic
The novel contains some poetic passages of surpassing quality
artistic
aesthetic
Parnassian
Hippocrenian
melodious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content