Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
playmate
/'pleimeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
playmate
/ˈpleɪˌmeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
playmate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
như playfellow
xem
playfellow
noun
plural -mates
[count] :a friend with whom a child plays
She
was
my
playmate
and
best
friend
.
He
wasn't
allowed
to
join
his
playmates
outside
.
noun
Some of Molly's playmates are asking if she can come out to play
playfellow
friend
comrade
Colloq
pal
chum
US
and
Canadian
buddy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content