Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
platonic
/plə'tɒnik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
platonic
/pləˈtɑːnɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
platonic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
Platonic [thuộc] Platon;[thuộc] triết học Platon
thuần khiết (sâu nặng nhưng không nhục dục, nói về tình yêu, tình bạn)
* Các từ tương tự:
platonics
adjective
of, relating to, or having a close relationship in which there is no romance or sex
They
had
a
platonic
friendship
,
not
a
romantic
one
.
Our
relationship
was
strictly
platonic.
platonic
love
adjective
Some say that their relationship has not always been purely platonic
non-physical
asexual
non-sexual
celibate
chaste
dispassionate
detached
spiritual
ideal
intellectual
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content