Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đĩa (đựng thức ăn)
    a soup plate
    đĩa đựng xúp
    a plate of soup
    một đĩa xúp
    đĩa gom tiền quyên (ở nhà thờ)
    put £5 in the plate
    bỏ năm bảng vào đĩa gom tiền quyên
    (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc
    kim loại mạ vàng; kim loại mạ bạc
    tôi tưởng ấm trà bằng bạc, nhưng chỉ là [kim loại] mạ bạc
    bản, tấm, phiến, lá
    những tấm thép
    battery plate
    bản ác quy
    bảng, biển
    a brass plate
    cái biển đồng (ở của bác sĩ có ghi tên trên đó)
    a number plate; (Mỹ) a license plate
    biển số xe (ô tô…)
    bản in đúc, bản khắc; tranh khắc
    colour plate
    tranh khắc màu
    tấm kính ảnh
    (cách viết khác dental plate, denture) lợi giả (cắm răng giả)
    cúp vàng, cúp bạc (trong cuộc đua ngựa); cuộc đua ngựa tranh cúp vàng cúp bạc
    hand (give) somebody (something) on a plate
    (khẩu ngữ)
    khiến cho đạt được mà không phải cố gắng chút nào
    anh không thể mong được đề bạt mà không phải cố gắng chút nào
    on one's plate
    để phải tiêu tốn thì giờ và sức lực vào đấy; phải làm phải cố gắng
    have a lot on one's plate
    có khối việc phải làm
    I can't help you at the momentI have far too much on my plate already
    tôi không thể giúp anh lúc này được bản thân tôi có quá nhiều việc phải làm
    Động từ
    bọc kim loại; mạ
    thìa mạ bạc
    plate a ship
    bọc sắt một con tàu

    * Các từ tương tự:
    plate glass, plate-basket, plate-layer, plate-maker, plate-mark, plate-powder, plate-rack, plateau, plateaux