Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều plateaux, plateaus)
    cao nguyên
    thế ngang bằng (sau một thời gian phát triển nhanh)
    sau một thời gian lạm phát nhanh, giá cả đã đạt tới thế ngang bằng

    * Các từ tương tự:
    plateaux