Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)
    Ngoại động từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)
    Danh từ
    bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...)
    Ngoại động từ
    tết, bện ((như) plait)
    Danh từ
    đĩa thức ăn

    * Các từ tương tự:
    platan, plate, plate glass, plate-basket, plate-layer, plate-maker, plate-mark, plate-powder, plate-rack