Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác pine tree) cây thông
    gỗ thông
    a pine dresser
    cái chạn bát đĩa bằng gỗ thông
    Động từ
    đau khổ (vì có ai đó chết đi hoặc đi xa)
    (+ for) mong chờ, mong mỏi
    nó mong chờ mẹ
    họ mong chờ được trở về nhà
    peak and pine
    xem peak

    * Các từ tương tự:
    pine away, pine cone, pine needle, pine tree, pine-beauty, pine-carpet, pine-marten, pineal, pineal gland