Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pi
/pai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pi
/ˈpaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(toán học)
[số] pi
* Các từ tương tự:
pi-dog
,
pia mater
,
piacular
,
piaffe
,
piaffer
,
pianette
,
pianino
,
pianissimo
,
pianist
noun
[noncount] geometry :the number that results when the circumference of a circle is divided by its diameter and that is approximately 3.1416 also; :the symbol used for this number
* Các từ tương tự:
PI
,
pianissimo
,
pianist
,
piano
,
piano bar
,
pianoforte
,
piazza
,
pic
,
picaresque
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content