Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
physiqued
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
physique
/fəˈziːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
physique
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
xem
physique
noun
plural -siques
[count] :the size and shape of a person's body :build
usually singular
He
has
the
physique
of
a
trained
athlete
.
a
dancer's
physique
noun
She has the physique of an Amazon but the disposition of a lamb
build
figure
body
frame
shape
bodily
structure
form
Slang
chassis
US
bod
built
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content