Danh từ
như telephone
xem telephone
nói với ai qua điện thoại
[be] on the phone
đang nói điện thoại
chị không thể gặp chị ta bây giờ, chị ta đang nói điện thoại
có máy điện thoại(người, cơ quan)
bây giờ anh đã có máy điện thoại chưa thế?
Động từ
(+ up) gọi điện thoại (cho ai)
có ai gọi điện thoại không?
tôi sẽ gọi điện thoại cho chúng nó bây giờ
(+ in) gọi điện thoại (đến nơi làm việc)
gọi điện thoại báo là không đến cơ quan trực vì ốm