Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peevish
/'pi:vi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peevish
/ˈpiːvɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peevish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dễ bực mình; dễ cáu
* Các từ tương tự:
peevishly
,
peevishness
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing irritation
a
peevish
frown
peevish
patients
in
the
doctor's
waiting
room
adjective
He's very peevish today, so don't get on his wrong side
irritable
testy
touchy
fretful
ill-humoured
waspish
petulant
crabbed
churlish
querulous
short-tempered
ill-natured
tetchy
cross
bad-tempered
ill-tempered
fault-finding
captious
carping
cavilling
crusty
curmudgeonly
crotchety
cantankerous
grumpy
or
grumpish
pettish
acrimonious
splenetic
Colloq
bilious
US
and
Canadian
and
Irish
cranky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content