Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quả đào
    (cách viết khác peach tree) cây đào
    màu đào
    (khẩu ngữ) chị phụ nữ trẻ rất hấp dẫn
    she's a real peach
    chị ta quả là một phụ nữ rất hấp dẫn
    (khẩu ngữ) cái tuyệt diệu, điều tuyệt diệu
    that was a peach of a shot!
    thật là một tay súng tuyệt diệu!

    * Các từ tương tự:
    peach Melba, peach tree, peach-blossom, peach-blow, peach-brandy, peach-colour, peach-coloured, peaches and cream, peachick