Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pastor
/'pɑ:stə[r]/
/'pɑstər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pastor
/ˈpæstɚ/
/Brit ˈpɑːstə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pastor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
mục sư
* Các từ tương tự:
pastoral
,
pastoral letter
,
pastorale
,
pastorali
,
pastoralia
,
pastoralism
,
pastoralist
,
pastorally
,
pastorate
noun
plural -tors
[count] :a minister or priest in charge of a church or parish
We
have
a
new
pastor
at
our
church
.
* Các từ tương tự:
pastoral
noun
The pastor led the congregation in prayer
vicar
clergyman
clergywoman
parson
minister
churchman
churchwoman
rector
canon
reverend
father
divine
ecclesiastic
priest
bishop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content