Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xứ đạo, giáo khu
    a parish church
    nhà thờ xứ đạo
    (cách viết khác civil parish) xã (ở Anh)
    dân xứ đạo
    dân xứ đạo phản đối một vài cải cách của cha xứ
    parish pump
    (thuộc ngữ)
    về công việc địa phương
    parish pump gossip
    chuyện tán gẫu về công việc địa phương

    * Các từ tương tự:
    parish clerk, parish council, parish lantern, parish register, parish-rigged, parishional, parishioner