Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
papa
/pə'pɑ:/
/'pɑpə:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
papa
/ˈpɑːpə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ, khẩu ngữ)
bố, ba (tiếng trẻ con hay dùng)
* Các từ tương tự:
papacy
,
papain
,
papal
,
papalism
,
papalist
,
papally
,
paparazzo
,
papaver
,
papaveraceous
noun
also US poppa , pl -pas
[count] informal + somewhat old-fashioned :a person's father - used especially by young children
Where's
papa?
Good
morning
, Papa! -
compare
mama
* Các từ tương tự:
papacy
,
papal
,
papal infallibility
,
paparazzo
,
papaya
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content