Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    the Papacy
    cương vị giáo hoàng; quyền lực giáo hoàng
    chế độ giáo hoàng
    thời gian tại vị [của giáo hoàng]
    during the papacy of Jean Paul II
    trong thời gian tại vị của giáo hoàng Jean Paul II