Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pap
/pæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pap
/ˈpæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thức ăn mềm, thức ăn sền sệt (cho trẻ em, người bệnh tật)
tài liệu để đọc vô giá trị; tài liệu để đọc không quan trọng
how
can
you
bear
to
read
such
pap?
sao anh chịu đọc những tài liệu vô giá trị như loại đó?
* Các từ tương tự:
papa
,
papacy
,
papain
,
papal
,
papalism
,
papalist
,
papally
,
paparazzo
,
papaver
noun
[noncount] informal :books, television programs, etc., that are worthless or dull
That
show
is
better
than
most
of
the
pap
on
TV
.
Why
do
you
read
that
pap?
* Các từ tương tự:
Pap smear
,
papa
,
papacy
,
papal
,
papal infallibility
,
paparazzo
,
papaya
,
paper
,
paper clip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content