Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thức ăn mềm, thức ăn sền sệt (cho trẻ em, người bệnh tật)
    tài liệu để đọc vô giá trị; tài liệu để đọc không quan trọng
    how can you bear to read such pap?
    sao anh chịu đọc những tài liệu vô giá trị như loại đó?

    * Các từ tương tự:
    papa, papacy, papain, papal, papalism, papalist, papally, paparazzo, papaver