Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pacific
/pə'sifik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pacific
/pəˈsɪfɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thái bình; hòa bình; yêu hòa bình
* Các từ tương tự:
pacifically
,
pacificate
,
pacification
,
pacificator
,
pacificatory
,
pacificism
,
pacificist
adjective
Pacific :of, relating to, bordering on, or near the Pacific Ocean
a
Pacific
nation
fishing
in
Pacific
waters
[more ~; most ~] literary
calm and peaceful
a
pacific
setting
loving peace :not wanting war or conflict
a
pacific
people
* Các từ tương tự:
Pacific Rim
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content