Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
omen
/'əʊmen/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
omen
/ˈoʊmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
omen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
điềm
a
good
omen
điềm lành
an
evil
omen
điềm dữ
an
omen
of
victory
điềm thắng lợi
* Các từ tương tự:
omened
,
omenta
,
omental
,
omentum
noun
plural omens
[count] :something that is believed to be a sign or warning of something that will happen in the future
a
bad
omen
They
regarded
the
win
as
a
good
omen
for
the
team
.
omens
of
things
to
come
noun
Solar eclipses were once regarded as omens, sometimes good, sometimes bad
portent
augury
sign
token
foretoken
indication
harbinger
forewarning
premonition
foreshadowing
writing
on
the
wall
prognostic
presage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content