Tính từ
(-ier; -iest)
khó chịu; kinh tởm
mùi khó chịu
cảnh tượng kinh tởm
không tử tế; xấu bụng; đầy ác ý
Con người xấu bụng làm sao!
đừng có xấu bụng với em
xấu xa
con người có đầu óc xấu xa
nguy hiểm
đây là một góc quành nguy hiểm (đối với xe chạy nhanh)
đau đớn; dữ dội
vết thương đau đớn
tin đó làm tôi choáng váng dữ dội
leave a nasty taste in the mouth
xem leave
a nasty piece of work
(khẩu ngữ) người khó ưa; người không đang tin cậy