Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mutt
/mʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mutt
/ˈmʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ) kẻ ngu si, kẻ vụng về bất tài
(xấu) con chó lai
what
an
ugly
mutt!
Con chó lai xấu xí thế?
* Các từ tương tự:
mutter
,
mutterer
,
muttering
,
mutton
,
mutton chop
,
mutton-ham
,
mutton-head
,
mutton-headed
,
muttony
noun
plural mutts
[count] informal :a dog with parents of different breeds :mongrel - sometimes used in a disapproving way to refer to a dog of any kind
a
mangy
mutt
* Các từ tương tự:
mutter
,
mutton
,
muttonchops
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content