Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ) kẻ ngu si, kẻ vụng về bất tài
    (xấu) con chó lai
    what an ugly mutt!
    Con chó lai xấu xí thế?

    * Các từ tương tự:
    mutter, mutterer, muttering, mutton, mutton chop, mutton-ham, mutton-head, mutton-headed, muttony