Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đài tưởng niệm, bia tưởng niệm, công trình tưởng niệm
    a monument erected to soldiers killed in the war
    đài tưởng niệm dựng lên để tưởng nhớ các chiến sĩ đã hy sinh trong chiến tranh
    di tích
    an ancient monument
    một di tích cổ
    monument to something
    chứng tích
    the whole city is a monument to his skill as a planner
    toàn bộ thành phố này là một chứng tích về tài năng hoạch định kế hoạch của ông ta

    * Các từ tương tự:
    monumental, monumental mason, monumentalism, monumentalize, monumentally