Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
monstrosity
/mɒns'trɒsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monstrosity
/mɑnˈstrɑːsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monstrosity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vật quái đản
that
new
multi
storey
car
park
is
an
utter
monstrosity
toà nhà đỗ xe nhiều tầng mới xây ấy hoàn toàn là một vật quái đản
noun
plural -ties
[count] :something (such as a building) that is very large and ugly
Did
you
see
the
new
mall
?
It's
a
monstrosity.
noun
See
monster
above
The monstrosity of the concentration camps was not widely known till after the war
monstrousness
heinousness
horribleness
horridness
hideousness
awfulness
nightmarishness
dreadfulness
frightfulness
horror
hellishness
ghoulishness
fiendishness
barbarity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content