Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ, số nhiều momenta /mou'mentə/
    (vật lý) động lượng, xung lượng
    (thông tục) đà
    to grow in momentum
    được tăng cường mạnh lên

    * Các từ tương tự:
    momentarily, momentariness, momentary